tropic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tropic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tropic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tropic.

Từ điển Anh Việt

  • tropic

    /'trɔpik/

    * danh từ

    (địa lý,địa chất) chí tuyến

    the tropic of Cancer: hạ chí tuyến

    the tropic of Capricorn: đồng chí tuyến

    (the tropics) nhiệt đới, vùng nhiệt đới

    * tính từ

    (thuộc) chí tuyến

    (thuộc) vùng nhiệt đới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tropic

    either of two parallels of latitude about 23.5 degrees to the north and south of the equator representing the points farthest north and south at which the sun can shine directly overhead and constituting the boundaries of the Torrid Zone or tropics

    Similar:

    tropical: relating to or situated in or characteristic of the tropics (the region on either side of the equator)

    tropical islands

    tropical fruit

    tropical: of weather or climate; hot and humid as in the tropics

    tropical weather