trellis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trellis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trellis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trellis.
Từ điển Anh Việt
- trellis - /'trelis/ - * danh từ - lưới mắt cáo; rèm mắt cáo; hàng rào mắt cáo ((cũng) trellis-work) - giàn mắt cao (cho cây leo) - * ngoại động từ - căng lưới mắt cáo, đóng rèm mắt cáo (vào cửa sổ...) - cho (cây) leo lên giàn mắt cáo 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- trellis - * kỹ thuật - chấn song - giàn - giàn mắt cáo - kết cấu rỗng - lưới - lưới mắt cáo - sàng - điện lạnh: - dạng mắt cáo 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- trellis - latticework used to support climbing plants - Synonyms: treillage - train on a trellis, as of a vine 




