trellis-work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trellis-work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trellis-work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trellis-work.
Từ điển Anh Việt
- trellis-work - /'treliswə:k/ - * danh từ - lưới mắt cáo; rèm mắt cáo; hàng rào mắt cáo ((cũng) trellis) 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- trellis-work - * kỹ thuật - hàng rào mắt cáo 




