tragic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tragic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tragic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tragic.
Từ điển Anh Việt
tragic
/'trædʤik/ (tragical) /'trædʤikəl/
* tính từ
(thuộc) bi kịch
tragic actor: diễn viên bi kịch
(nghĩa bóng) bi thảm, thảm thương
tragic event: sự việc bi thảm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tragic
very sad; especially involving grief or death or destruction
a tragic face
a tragic plight
a tragic accident
Synonyms: tragical
of or relating to or characteristic of tragedy
tragic hero