tragically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tragically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tragically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tragically.

Từ điển Anh Việt

  • tragically

    * phó từ

    như bi kịch, theo kiểu bi kịch

    buồn, bi thảm, thảm thương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tragically

    in a tragic manner; with tragic consequences

    the adventure ended tragically

    tragically, she contracted AIDS