tragicomic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tragicomic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tragicomic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tragicomic.
Từ điển Anh Việt
tragicomic
/'trædʤi'kɔmik/ (tragicomical) /'trædʤi'kɔmikəl/
* tính từ
(thuộc) bi hài kịch
vừa bi vừa hài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tragicomic
of or relating to or characteristic of tragicomedy
a playwright specializing in tragicomic drama
manifesting both tragic and comic aspects
the tragicomic disparity...between's man's aspirations and his accomplishments"- B.R.Redman
Synonyms: tragicomical
having pathetic as well as ludicrous characteristics
her life...presented itself to me as a tragicomical adventure"--Joseph Conrad
Synonyms: tragicomical