tornado nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tornado nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tornado giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tornado.
Từ điển Anh Việt
tornado
/tɔ:'neidou/
* danh từ
bão táp
(nghĩa bóng) cuộc biến loạn, cơn bão táp
political tornado: cuộc biến loạn chính trị
tornado of cheers: tiếng hoan hô như bão táp, tiếng hoan hô như sấm dậy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tornado
* kỹ thuật
cơn lốc
cơn xoáy lốc
vòi rồng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tornado
a localized and violently destructive windstorm occurring over land characterized by a funnel-shaped cloud extending toward the ground
Synonyms: twister
Similar:
crack: a purified and potent form of cocaine that is smoked rather than snorted; highly addictive
Synonyms: crack cocaine