tokyo stock exchange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tokyo stock exchange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tokyo stock exchange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tokyo stock exchange.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tokyo stock exchange

    * kinh tế

    Sở giao diện chứng khoán Tokyo

    sở giao dịch chứng khoán Tokyo