tokyo round of trade negotiations nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tokyo round of trade negotiations nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tokyo round of trade negotiations giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tokyo round of trade negotiations.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tokyo round of trade negotiations

    * kinh tế

    Vòng đàm phán thương mại ở Tokyo