tokyo round nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tokyo round nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tokyo round giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tokyo round.

Từ điển Anh Việt

  • Tokyo Round

    (Econ) Vòng đàm phán Tokyo.

    + Vòng đàm phán thương mại đa phương, tổ chức dưới sự bảo trợ của HIỆP ĐỊNH CHUNG VỀ THUẾ QUAN VÀ MẬU DỊCH (GATT) diễn ra ở Tokyo từ 1973-1979. Vòng đàm phán Tokyo giải quyết các vấn đề cản trở thương mại thuế quan và phi thuế quan.