three-phase four-wire system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

three-phase four-wire system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm three-phase four-wire system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của three-phase four-wire system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • three-phase four-wire system

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hệ (thống) ba pha bốn dây

    điện:

    hệ bốn dây pha

    hệ thống ba pha bốn dây