thirty years' war nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thirty years' war nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thirty years' war giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thirty years' war.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thirty years' war
a series of conflicts (1618-1648) between Protestants and Catholics starting in Germany and spreading until France and Denmark and Sweden were opposing the Holy Roman Empire and Spain
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- thirty
- thirty-one
- thirty-six
- thirty-two
- thirty-five
- thirty-four
- thirty-nine
- thirty-eight
- thirty-fifth
- thirty-first
- thirty-ninth
- thirty-seven
- thirty-sixth
- thirty-third
- thirty-three
- thirty-eighth
- thirty-fourth
- thirty-second
- thirty-seventh
- thirty-something
- thirty years' war
- thirty-second note
- thirty-second part
- thirty-share index
- thirty-day wash rule
- thirty-day visible supply