thirty-ninth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thirty-ninth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thirty-ninth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thirty-ninth.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thirty-ninth
the ordinal number of thirty-nine in counting order
Synonyms: 39th
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).