thirty-day wash rule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thirty-day wash rule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thirty-day wash rule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thirty-day wash rule.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thirty-day wash rule

    * kinh tế

    quy tắc bỏ đi ba mươi ngày

    quy tắc trước sau 30 ngày