thirty-second note nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thirty-second note nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thirty-second note giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thirty-second note.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thirty-second note
a musical note having the time value of a thirty-second of a whole note
Synonyms: demisemiquaver
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).