thermometric scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thermometric scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermometric scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermometric scale.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thermometric scale

    * kỹ thuật

    nhiệt giai

    điện lạnh:

    thang nhiệt độ