thermometric protecting jacket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thermometric protecting jacket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermometric protecting jacket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermometric protecting jacket.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thermometric protecting jacket

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    vỏ bảo vệ nhiệt kế