thermometric fluid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thermometric fluid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermometric fluid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermometric fluid.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thermometric fluid

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    chất lưu nhiệt kế