theft risk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
theft risk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm theft risk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của theft risk.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
theft risk
* kinh tế
rủi ro trộm cắp