theft-proof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
theft-proof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm theft-proof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của theft-proof.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
theft-proof
* kinh tế
bất khả xâm phạm
chống trộm
không thể trộm được
ngừa trộm
phòng trộm