theft insurance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

theft insurance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm theft insurance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của theft insurance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • theft insurance

    * kinh tế

    bảo hiểm mất trộm

    bảo hiểm trộm cắp