tertian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tertian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tertian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tertian.

Từ điển Anh Việt

  • tertian

    /'tə:ʃn/

    * tính từ

    cách nhật

    tertian fever: sốt cách nhật

    * danh từ

    (y học) sốt cách nhật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tertian

    relating to symptoms (especially malarial fever) that appear every other day

    tertian fever

    of or relating to a tonal system based on major thirds

    a tertian tonal system