terms of reference nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
terms of reference nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terms of reference giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terms of reference.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
terms of reference
* kinh tế
phạm vi tham chiếu
phạm vi thẩm quyền điều tra
thẩm quyền (của ủy ban, của trọng tài ...)
thẩm quyền (của ủy ban, của trọng tài)
* kỹ thuật
đề cương
giao thông & vận tải:
điều khoản tham chiếu
Từ liên quan
- terms
- terms cash
- terms of sale
- terms as usual
- terms of price
- terms of trade
- terms inclusive
- terms of credit
- terms employment
- terms in transit
- terms of packing
- terms of payment
- terms of quality
- terms of service
- terms of an issue
- terms of business
- terms of delivery
- terms of purchase
- terms of quantity
- terms of shipment
- terms of validity
- terms of insurance
- terms of reference
- terms of a contract
- terms of employment
- terms of settlement
- terms and conditions
- terms of interchange
- terms of the contract
- terms of loan agreement
- terms of loan flotation
- terms of transportation
- terms and conditions of loan
- terms and conditions of payment
- terms and conditions of an issue
- terms and conditions of a contract
- terms and conditions of employment