tenure of office nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tenure of office nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tenure of office giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tenure of office.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tenure of office

    * kinh tế

    thời gian giữ chức vụ, nhiệm chức