temporomandibular joint syndrome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
temporomandibular joint syndrome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temporomandibular joint syndrome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temporomandibular joint syndrome.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
temporomandibular joint syndrome
* kỹ thuật
y học:
hội chứng khớp thái dương - hàm