telescope feed hammer drill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

telescope feed hammer drill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm telescope feed hammer drill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của telescope feed hammer drill.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • telescope feed hammer drill

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    máy khoan búa kiểu ống lồng