telescoped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

telescoped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm telescoped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của telescoped.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • telescoped

    shortened by or as if by means of parts that slide one within another or are crushed one into another

    a miracle that anyone survived in the telescoped cars

    years that seemed telescoped like time in a dream

    Synonyms: shortened

    Similar:

    telescope: crush together or collapse

    In the accident, the cars telescoped

    my hiking sticks telescope and can be put into the backpack

    telescope: make smaller or shorter

    the novel was telescoped into a short play

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).