telephoto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
telephoto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm telephoto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của telephoto.
Từ điển Anh Việt
telephoto
/'teli'foutou/ (telephotograph) /'teli'foutəgrɑ:f/
* danh từ
ảnh chụp xa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
telephoto
* kỹ thuật
fax
điện lạnh:
máy truyền ảnh (đi xa)
toán & tin:
truyền ảnh từ xa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
telephoto
Similar:
telephotograph: a photograph made with a telephoto lens