telephoto lens nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
telephoto lens nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm telephoto lens giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của telephoto lens.
Từ điển Anh Việt
telephoto lens
* danh từ
ống kính chụp xa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
telephoto lens
* kỹ thuật
ống kính chụp xa
ống kính góc hẹp
toán & tin:
thấu kính thu hình (trong tivi)
xây dựng:
thấu kính thu hình trong (ti vi)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
telephoto lens
a camera lens that magnifies the image
Synonyms: zoom lens