telemarketing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
telemarketing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm telemarketing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của telemarketing.
Từ điển Anh Việt
telemarketing
* danh từ
chào hàng qua điện thoại, hình thức tiếp thị qua điện thoại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
telemarketing
* kinh tế
bán hàng, tiếp thị qua điện thoại
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
maketing từ xa
toán & tin:
marketing từ xa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
telemarketing
the use of the telephone as an interactive medium for promotion and sales
Synonyms: teleselling, telecommerce