teleselling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
teleselling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm teleselling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của teleselling.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
teleselling
Similar:
telemarketing: the use of the telephone as an interactive medium for promotion and sales
Synonyms: telecommerce
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).