telemarketing operation performance monitoring system (advantia) (topms) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

telemarketing operation performance monitoring system (advantia) (topms) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm telemarketing operation performance monitoring system (advantia) (topms) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của telemarketing operation performance monitoring system (advantia) (topms).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • telemarketing operation performance monitoring system (advantia) (topms)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Hệ thống giám sát hiệu năng hoạt động tiếp thị từ xa (Advantia)