taxonomic category nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

taxonomic category nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taxonomic category giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taxonomic category.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • taxonomic category

    Similar:

    taxonomic group: animal or plant group having natural relations

    Synonyms: taxon

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).