talent scout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

talent scout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm talent scout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của talent scout.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • talent scout

    Similar:

    scout: someone employed to discover and recruit talented persons (especially in the worlds of entertainment or sports)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).