tails sieve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tails sieve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tails sieve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tails sieve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tails sieve
* kinh tế
lớp cuối sàng
sàng cuối