tailstock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tailstock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tailstock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tailstock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tailstock

    * kỹ thuật

    búp bê di động

    đuôi di động

    ụ định tâm

    ụ sau

    cơ khí & công trình:

    ụ định vị

    ụ đỡ (đầu chìa)

    ụ sau (của máy)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tailstock

    support consisting of the movable part of a lathe that slides along the bed in alignment with the headstock and is locked into position to support the free end of the workpiece