synchroscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
synchroscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm synchroscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của synchroscope.
Từ điển Anh Việt
synchroscope
/siɳ'krɔnəskoup/ (synchroscope) /'siɳkrouskoup/
* danh từ
cái nghiệm đồng bộ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
synchroscope
* kỹ thuật
đồng bộ kế
đồng bộ nghiệm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
synchroscope
an instrument that indicates whether two periodic motions are synchronous (especially an instrument that enables a pilot to synchronize the propellers of a plane that has two or more engines)
Synonyms: synchronoscope, synchronizer, synchroniser