synchroniser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

synchroniser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm synchroniser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của synchroniser.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • synchroniser

    Similar:

    synchroscope: an instrument that indicates whether two periodic motions are synchronous (especially an instrument that enables a pilot to synchronize the propellers of a plane that has two or more engines)

    Synonyms: synchronoscope, synchronizer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).