symmetry principle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

symmetry principle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm symmetry principle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của symmetry principle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • symmetry principle

    * kỹ thuật

    nguyên lý đối xứng