swoop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swoop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swoop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swoop.
Từ điển Anh Việt
swoop
/swu:p/
* danh từ
cuộc đột kích
sự nhào xuống, sự sà xuống
sự cướp đi
* ngoại động từ
đột kích, tấn công
to swoop upon a post: đột kích một đồn
(thông tục) cướp đi, cuỗm di
* nội động từ
nhào xuống, sà xuống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
swoop
(music) rapid sliding up or down the musical scale
the violinist was indulgent with his swoops and slides
Synonyms: slide
a very rapid raid
a swift descent through the air
move with a sweep, or in a swooping arc
seize or catch with a swooping motion
Synonyms: swoop up
Similar:
pounce: move down on as if in an attack
The raptor swooped down on its prey
The teacher swooped down upon the new students