pounce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pounce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pounce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pounce.
Từ điển Anh Việt
pounce
/pauns/
* danh từ
móng (chim ăn thịt)
sự bổ nhào xuống vồ, sự vồ, sự chụp (mồi)
to make a pounce: bổ nhào xuống vồ, chụp
* ngoại động từ
bổ nhào xuống vồ, vồ, chụp (mồi)
* nội động từ (+ upon)
thình lình xông vào, tấn công thình lình, đâm bổ vào
(nghĩa bóng) vớ ngay lấy, vồ ngay lấy, chộp ngay lấy
to pounce upon someone's blunder: vớ ngay lấy sai lầm của ai, chộp ngay lấy sai lầm của ai
* danh từ
mực bồ hóng trộn dầu
phấn than
* ngoại động từ
phết (xoa) mực bồ hóng trộn dầu (lên giấy than...)
rập (hình vẽ) bằng phấn than
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pounce
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
bột mài mực
phấn than
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pounce
the act of pouncing
move down on as if in an attack
The raptor swooped down on its prey
The teacher swooped down upon the new students
Synonyms: swoop