surinam cherry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
surinam cherry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surinam cherry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surinam cherry.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
surinam cherry
Brazilian tree with spicy red fruit; often cultivated in California and Florida
Synonyms: pitanga, Eugenia uniflora
Similar:
barbados cherry: tropical American shrub bearing edible acid red fruit resembling cherries
Synonyms: acerola, West Indian cherry, Malpighia glabra
acerola: acid red or yellow cherry-like fruit of a tropical American shrub very rich in vitamin C
Synonyms: barbados cherry, West Indian cherry
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).