suriname river nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

suriname river nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suriname river giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suriname river.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • suriname river

    a river in Suriname that flows northward to the Atlantic

    Synonyms: Surinam River

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).