sunni muslim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sunni muslim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sunni muslim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sunni muslim.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sunni muslim

    Similar:

    sunnite: a member of the branch of Islam that accepts the first four caliphs as rightful successors to Muhammad

    Synonyms: Sunni

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).