sunni islam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sunni islam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sunni islam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sunni islam.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sunni islam

    Similar:

    sunni: one of the two main branches of orthodox Islam

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).