sufficient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sufficient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sufficient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sufficient.
Từ điển Anh Việt
sufficient
/sə'fiʃənt/
* tính từ
đủ
to have not sufficient courage for something: không đủ can đảm để làm việc gì
(từ cổ,nghĩa cổ) có khả năng; có thẩm quyền
* danh từ
số lượng đủ
have you had sufficient?: anh đã ăn đủ chưa?
sufficient
đủ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sufficient
of a quantity that can fulfill a need or requirement but without being abundant
sufficient food
Antonyms: insufficient