insufficient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
insufficient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insufficient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insufficient.
Từ điển Anh Việt
insufficient
/,insə'fiʃənt/
* tính từ
không đủ, thiếu
insufficient
không đủ, thiếu sót
Từ điển Anh Anh - Wordnet
insufficient
of a quantity not able to fulfill a need or requirement
insufficient funds
Synonyms: deficient
Antonyms: sufficient