subfamily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subfamily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subfamily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subfamily.
Từ điển Anh Việt
subfamily
/'sʌb,fæmili/
* danh từ
(sinh vật học) phân họ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
subfamily
(biology) a taxonomic category below a family
Từ liên quan
- subfamily
- subfamily bovinae
- subfamily melinae
- subfamily loriinae
- subfamily lutrinae
- subfamily merginae
- subfamily turdinae
- subfamily acoraceae
- subfamily anserinae
- subfamily dorylinae
- subfamily numididae
- subfamily numidinae
- subfamily sterninae
- subfamily sylviinae
- subfamily triglinae
- subfamily cetoniidae
- subfamily corylaceae
- subfamily garrulinae
- subfamily mephitinae
- subfamily perdicidae
- subfamily perdicinae
- subfamily potoroinae
- subfamily pythoninae
- subfamily cabombaceae
- subfamily carduelinae
- subfamily carpinaceae
- subfamily dracenaceae
- subfamily emberizidae
- subfamily emberizinae
- subfamily gerbillinae
- subfamily hydromyinae
- subfamily mimosoideae
- subfamily smilacaceae
- subfamily taxodiaceae
- subfamily dracaenaceae
- subfamily uvulariaceae
- subfamily bassariscidae
- subfamily malaconotinae
- subfamily melolonthidae
- subfamily nelumbonaceae
- subfamily peristediinae
- subfamily petauristidae
- subfamily papilionoideae
- subfamily philadelphaceae
- subfamily caesalpinioideae