subfamily pythoninae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subfamily pythoninae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subfamily pythoninae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subfamily pythoninae.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
subfamily pythoninae
Similar:
pythoninae: Old World boas: pythons; in some classifications considered a separate family from Boidae
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- subfamily
- subfamily bovinae
- subfamily melinae
- subfamily loriinae
- subfamily lutrinae
- subfamily merginae
- subfamily turdinae
- subfamily acoraceae
- subfamily anserinae
- subfamily dorylinae
- subfamily numididae
- subfamily numidinae
- subfamily sterninae
- subfamily sylviinae
- subfamily triglinae
- subfamily cetoniidae
- subfamily corylaceae
- subfamily garrulinae
- subfamily mephitinae
- subfamily perdicidae
- subfamily perdicinae
- subfamily potoroinae
- subfamily pythoninae
- subfamily cabombaceae
- subfamily carduelinae
- subfamily carpinaceae
- subfamily dracenaceae
- subfamily emberizidae
- subfamily emberizinae
- subfamily gerbillinae
- subfamily hydromyinae
- subfamily mimosoideae
- subfamily smilacaceae
- subfamily taxodiaceae
- subfamily dracaenaceae
- subfamily uvulariaceae
- subfamily bassariscidae
- subfamily malaconotinae
- subfamily melolonthidae
- subfamily nelumbonaceae
- subfamily peristediinae
- subfamily petauristidae
- subfamily papilionoideae
- subfamily philadelphaceae
- subfamily caesalpinioideae