stumbling block nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stumbling block nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stumbling block giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stumbling block.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stumbling block

    any obstacle or impediment

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).